Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trinh tiết
[trinh tiết]
|
virginity
Từ điển Việt - Việt
trinh tiết
|
tính từ
người phụ nữ đức hạnh, trong trắng
mẫu đơn mọc cạnh nhà thờ, đôi ta trinh tiết đợi chờ lấy nhau (ca dao)